CÔNG KHAI THÔNG TIN BẰNG TỐT NGHIỆP NĂM 2021
11/02/2023
PHÒNG
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN CHÂU THÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
-------------- |
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG KHAI THÔNG TIN
VỀ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ |
(Theo Thông tư số
21/2019/TT-BGDĐT ngày 29 tháng 11 năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết
định công nhận tốt nghiệp số: 180/QĐ-PGDĐT ngày 09 tháng 6 năm 2021 |
|
|
Năm tốt nghiệp: 2021 |
|
|
Học
sinh: Trường THCS Song Lộc |
|
|
|
|
|
Hình thức đào tạo: Chính
quy |
|
SoGoc-C2-SLO-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên người
học |
Ngày tháng năm
sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Xếp loại tốt
nghiệp |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ gốc cấp
văn bằng |
Ngày, tháng, năm
cấp bằng cho người học |
Ghi chú |
1 |
NGUYỄN THỊ BẢO HÂN |
10/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445563 |
631/2021 |
|
|
2 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN |
26/12/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445564 |
632/2021 |
|
|
3 |
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
27/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445565 |
633/2021 |
|
|
4 |
LÊ NGUYỄN BỘI BỘI |
03/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445566 |
634/2021 |
|
|
5 |
NGUYỄN TẤN MINH CHÍ |
11/01/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445567 |
635/2021 |
|
|
6 |
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG |
27/5/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445568 |
636/2021 |
|
|
7 |
CAM VỸ CƯỜNG |
11/01/2006 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Nam |
Hoa |
Khá |
S 02445569 |
637/2021 |
|
|
8 |
THẠCH THỊ BÍCH DÂN |
28/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445570 |
638/2021 |
|
|
9 |
HUỲNH HỮU ĐĂNG |
22/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445571 |
639/2021 |
|
|
10 |
TÔ THÚY DIỆN |
04/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445572 |
640/2021 |
|
|
11 |
THẠCH ĐÔ |
11/7/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445573 |
641/2021 |
|
|
12 |
THẠCH TẤN DŨNG |
06/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445574 |
642/2021 |
|
|
13 |
BÍ NHỰT DUY |
23/6/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S 02445575 |
643/2021 |
|
|
14 |
LÊ VŨ DUY |
10/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445576 |
644/2021 |
|
|
15 |
VÕ THỊ TRƯỜNG DUY |
29/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445577 |
645/2021 |
|
|
16 |
NGUYỄN HỬU DUY |
21/9/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445578 |
646/2021 |
|
|
17 |
LÊ TRƯỜNG DUY |
22/02/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445579 |
647/2021 |
|
|
18 |
THÁI THỊ CẨM GIAO |
18/02/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445580 |
648/2021 |
|
|
19 |
LÊ THỊ NGỌC GIÀU |
16/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445581 |
649/2021 |
|
|
20 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN |
06/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S 02445582 |
650/2021 |
|
|
21 |
NGÔ THỊ MỸ HẠNH |
05/11/2003 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445583 |
651/2021 |
|
|
22 |
LÊ VĂN HẬU |
27/4/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445584 |
652/2021 |
|
|
23 |
HUỲNH TẤN HÙNG |
13/6/2006 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445585 |
653/2021 |
|
|
24 |
LÊ HOÀNG HUY |
18/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445586 |
654/2021 |
|
|
25 |
CHƯƠNG ĐAN HUY |
16/7/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445587 |
655/2021 |
|
|
26 |
LƯU GIA HUY |
07/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445588 |
656/2021 |
|
|
27 |
CAO THỊ MỸ HUYỀN |
08/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S 02445589 |
657/2021 |
|
|
28 |
LÊ THỊ MỘNG KHA |
24/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445590 |
658/2021 |
|
|
29 |
SƠN DUY KHANG |
17/01/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445591 |
659/2021 |
|
|
30 |
VÕ HOÀNG KHANH |
07/02/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445592 |
660/2021 |
|
|
31 |
LÊ QUỐC KHÁNH |
02/9/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445593 |
661/2021 |
|
|
32 |
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
23/12/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S 02445594 |
662/2021 |
|
|
33 |
TRẦN TUẤN KIỆT |
21/7/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445595 |
663/2021 |
|
|
34 |
HỒ QUỐC KIỆT |
24/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445596 |
664/2021 |
|
|
35 |
THẠCH THỊ THÚY KIỀU |
19/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Giỏi |
S 02445597 |
665/2021 |
|
|
36 |
NGUYÊN THỊ NGỌC LAN |
22/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445598 |
666/2021 |
|
|
37 |
THẠCH TẤN LỘC |
19/4/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445599 |
667/2021 |
|
|
38 |
NGUYỄN THỊ LƯU LUYẾN |
11/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445600 |
668/2021 |
|
|
39 |
THẠCH PHOL LY |
10/02/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445601 |
669/2021 |
|
|
40 |
NGUYỄN DIỆP XUÂN MAI |
15/02/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S 02445602 |
670/2021 |
|
|
41 |
THẠCH THỊ NGỌC MAI |
31/12/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445603 |
671/2021 |
|
|
42 |
KIM THỊ HỒNG NGÂN |
12/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445604 |
672/2021 |
|
|
43 |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN |
01/12/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445605 |
673/2021 |
|
|
44 |
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN |
30/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445606 |
674/2021 |
|
|
45 |
LÂM THỊ HƯƠNG NGHI |
05/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445607 |
675/2021 |
|
|
46 |
PHẠM NGUYỄN GIA NGHI |
19/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445608 |
676/2021 |
|
|
47 |
LÊ THỊ THẢO NGUYÊN |
30/7/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445609 |
677/2021 |
|
|
48 |
NGUYỄN THIỆN NHÂN |
26/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445610 |
678/2021 |
|
|
49 |
NGUYỄN HOÀNG NHÂN |
17/01/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445611 |
679/2021 |
|
|
50 |
LÂM THỊ KIM NHANH |
30/5/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445612 |
680/2021 |
|
|
51 |
VÕ MINH NHẬT |
10/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445613 |
681/2021 |
|
|
52 |
THẠCH THỊ YẾN NHI |
22/9/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445614 |
682/2021 |
|
|
53 |
LÊ NGỌC HUỲNH NHI |
08/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445615 |
683/2021 |
|
|
54 |
PHẠM LÊ TUYẾT NHU |
03/12/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445616 |
684/2021 |
|
|
55 |
KIM NGUYỆT NHƯ |
05/12/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445617 |
685/2021 |
|
|
56 |
KIM THỊ NGỌC NHƯ |
13/9/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S 02445618 |
686/2021 |
|
|
57 |
SƠN THỊ NHƯ |
14/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445619 |
687/2021 |
|
|
58 |
CAO THÚY OANH |
05/4/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S 02445620 |
688/2021 |
|
|
59 |
THẠCH SÔ PHANH |
25/9/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445621 |
689/2021 |
|
|
60 |
PHẠM TRỌNG PHÚC |
16/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445622 |
690/2021 |
|
|
61 |
LÊ NGỌC PHỤNG |
14/9/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445623 |
691/2021 |
|
|
62 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
10/9/2003 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445624 |
692/2021 |
|
|
63 |
KIM MINH QUÂN |
06/02/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Giỏi |
S 02445625 |
693/2021 |
|
|
64 |
THẠCH CHANH XÊ RÂY |
19/7/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445626 |
694/2021 |
|
|
65 |
KIÊN SA |
12/01/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445627 |
695/2021 |
|
|
66 |
LÊ THÀNH TÀI |
12/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445628 |
696/2021 |
|
|
67 |
SƠN THÀNH TÀI |
04/5/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445629 |
697/2021 |
|
|
68 |
NGUYỄN CHÍ TÂM |
12/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445630 |
698/2021 |
|
|
69 |
NGUYỄN THÀNH TÂM |
01/02/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S 02445631 |
699/2021 |
|
|
70 |
NGUYỄN CHÍ TÂM |
11/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445632 |
700/2021 |
|
|
71 |
THẠCH MONE THA |
01/7/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S 02445633 |
701/2021 |
|
|
72 |
NGUYỄN MINH THẮNG |
03/5/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445634 |
702/2021 |
|
|
73 |
THẠCH THỊ THANH |
06/12/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445635 |
703/2021 |
|
|
74 |
ĐẶNG MINH THÀNH |
11/6/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445636 |
704/2021 |
|
|
75 |
THẠCH THỊ THU THẢO |
11/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Giỏi |
S 02445637 |
705/2021 |
|
|
76 |
PHẠM THANH THẢO |
16/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445638 |
706/2021 |
|
|
77 |
BÀNH QUỐC THIỆN |
20/9/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445639 |
707/2021 |
|
|
78 |
TRƯƠNG QUỐC THỊNH |
20/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445640 |
708/2021 |
|
|
79 |
HUỲNH THỊ HOÀNG THƠ |
16/6/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445641 |
709/2021 |
|
|
80 |
NGUYỄN NGỌC YẾN THƯ |
17/4/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445642 |
710/2021 |
|
|
81 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
08/5/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445643 |
711/2021 |
|
|
82 |
NGUYỄN THỊ THANH THƯ |
26/12/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S 02445644 |
712/2021 |
|
|
83 |
NGUYỄN VĂN THUẦN |
12/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445645 |
713/2021 |
|
|
84 |
THẠCH SI THƯƠNE |
11/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445646 |
714/2021 |
|
|
85 |
ĐÀO THỊ THÚY |
17/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S 02445647 |
715/2021 |
|
|
86 |
BÀNH THỊ NGỌC THÙY |
06/3/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445648 |
716/2021 |
|
|
87 |
KIM THỊ NGỌC TIẾN |
18/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S 02445649 |
717/2021 |
|
|
88 |
NGUYÊN THỊ MỘNG TIỀN |
11/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445650 |
718/2021 |
|
|
89 |
NGUYỄN GIA TOÀN |
19/5/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S 02445651 |
719/2021 |
|
|
90 |
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM |
01/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445652 |
720/2021 |
|
|
91 |
HỒ NGỌC BẢO TRÂN |
25/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S 02445653 |
721/2021 |
|
|
92 |
ĐẶNG NGÔ KIỀU BẢO
TRÂN |
08/6/2006 |
Tỉnh Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445654 |
722/2021 |
|
|
93 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
15/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445655 |
723/2021 |
|
|
94 |
THẠCH THỊ NGỌC TRÌNH |
17/02/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S 02445656 |
724/2021 |
|
|
95 |
DƯƠNG THANH TUYỀN |
02/6/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S 02445657 |
725/2021 |
|
|
96 |
PHẠM TƯỜNG VI |
26/4/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445658 |
726/2021 |
|
|
97 |
BÍ NHỰT VINH |
23/6/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S 02445659 |
727/2021 |
|
|
98 |
NGUYỄN PHÚC VINH |
16/01/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445660 |
728/2021 |
|
|
99 |
NGUYỄN QUỐC VINH |
29/11/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S 02445661 |
729/2021 |
|
|
100 |
DIỆP HOÀNG VŨ |
06/10/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S 02445662 |
730/2021 |
|
|
101 |
SƠN NGUYÊN VŨ |
19/5/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S 02445663 |
731/2021 |
|
|
102 |
TRẦN THỊ DIỄM XUÂN |
08/01/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445664 |
732/2021 |
|
|
103 |
NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN |
30/8/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S 02445665 |
733/2021 |
|
|
104 |
VÕ NHƯ Ý |
21/9/2006 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S 02445666 |
734/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Tổng số có: 104 bằng tốt
nghiệp. Trong đó: |
|
Châu Thành, ngày 20 tháng 10 năm 2021 |
|
+ Loại giỏi: 16 |
|
|
|
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN CẤP VĂN BẰNG |
|
+ Loại khá: 38 |
|
|
|
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
|
+ Loại trung bình: 50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Ngoan |