Tin tức
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
CÔNG KHAI THÔNG TIN BẰNG TỐT NGHIỆP NĂM 2020

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HUYỆN CHÂU THÀNH
--------------
CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ
(Theo Thông tư số 21/2019/TT-BGDĐT ngày 29 tháng 11 năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)          
Quyết định công nhận tốt nghiệp số: 81/QĐ-PGDĐT ngày 30 tháng 7 năm 2020 Năm tốt nghiệp: 2020
Học sinh: Trường THCS Song Lộc Hình thức đào tạo: Chính quy
SoGoc-C2-SLO-2020
TT Họ và tên người học Ngày tháng năm sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Xếp loại tốt nghiệp Số hiệu văn bằng Số vào sổ gốc cấp văn bằng Ngày, tháng, năm cấp văn bằng cho người học Ghi chú
1 HỒ QUỐC AN 30/5/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061288 583/2020    
2 TRẦN THỊ THÚY ÂN 22/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình S01061289 584/2020    
3 TRẦN QUỐC BẢO 14/02/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061290 585/2020    
4 HUỲNH THỊ THANH BÌNH 20/9/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061291 586/2020    
5 LÊ CHÍ CƯỜNG 18/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061292 587/2020    
6 THẠCH THỊ MỸ DIỆN 29/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061293 588/2020    
7 DƯƠNG QUỐC DUY 13/11/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061294 589/2020    
8 THẠCH SÔ ĐA 28/7/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình S01061295 590/2020    
9 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061296 591/2020    
10 TRẦN THANH ĐẠT 25/02/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061297 592/2020    
11 NGUYỄN MINH ĐẠT 01/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061298 593/2020    
12 NGUYỄN TIẾNG ĐẠT 15/4/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Giỏi S01061299 594/2020    
13 TĂNG TIẾN ĐẠT 23/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Giỏi S01061300 595/2020    
14 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 22/4/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình S01061301 596/2020    
15 LÊ VĂN ĐỊNH 02/11/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Giỏi S01061302 597/2020    
16 LÝ GIA HÂN 01/11/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061303 598/2020    
17 THẠCH THỊ THANH HIỀN 14/9/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061304 599/2020    
18 THẠCH THỊ THU HIỀN 03/11/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061305 600/2020    
19 THẠCH THỊ THU HIỀN 21/5/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061306 601/2020    
20 HUỲNH DIỆU HIỀN 24/02/2005 Tp Hồ Chí Minh Nữ Kinh Khá S01061307 602/2020    
21 THẠCH THỊ THU HỒNG 02/9/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061308 603/2020    
22 NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG 16/10/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061309 604/2020    
23 NGUYỄN KIM HƯƠNG 01/6/2005 Tỉnh Vĩnh Long Nữ Kinh Trung bình S01061310 605/2020    
24 DIỆP THỊ NGỌC HUYỀN 29/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061311 606/2020    
25 PHẠM ANH KHA 03/5/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Giỏi S01061312 607/2020    
26 VÕ HOÀNG KHANG 19/02/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061313 608/2020    
27 NGHỊ TUẤN KHANG 09/01/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061314 609/2020    
28 HUỲNH TUẤN KHANG 03/02/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Giỏi S01061315 610/2020    
29 HỒ ĐĂNG KHOA 17/10/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061316 611/2020    
30 TRẦN VĂN LÂM 21/4/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061317 612/2020    
31 NGUYỄN TĂNG TƯỜNG LÃM 27/6/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061318 613/2020    
32 NGUYỄN TRẦN CHÍ LINH 03/8/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061319 614/2020    
33 DƯƠNG THỊ TRÚC LINH 14/5/2005 Tỉnh Vĩnh Long Nữ Kinh Khá S01061320 615/2020    
34 DIỆP THẢO LINH 20/11/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi S01061321 616/2020    
35 VƯƠNG THỊ MỸ LỘC 08/9/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061322 617/2020    
36 NGUYỄN MINH LỘC 16/9/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061323 618/2020    
37 TRẦN HOÀNG LONG 19/7/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061324 619/2020    
38 ĐẶNG NGỌC LUÂN 11/6/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061325 620/2020    
39 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 30/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061326 621/2020    
40 PHẠM THỊ CẨM LY 11/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061327 622/2020    
41 THẠCH THỊ NGỌC MAI 23/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Giỏi S01061328 623/2020    
42  NGUYỄN NGỌC MAI 26/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi S01061329 624/2020    
43 VÕ QUỐC MẪN 21/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061330 625/2020    
44 NGUYỄN THỊ MẪN 26/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi S01061331 626/2020    
45 THẠCH THI RẶC KHI NA 19/6/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình S01061332 627/2020    
46 THẠCH THỊ THÚY NGÂN 22/9/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061333 628/2020    
47 LÊ NGỌC TUYẾT NGÂN 04/11/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061334 629/2020    
48 PHAN NGUYỄN NGHI 13/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061335 630/2020    
49 PHẠM LÊ BẢO NGỌC 10/02/2005 Tỉnh Vĩnh Long Nữ Kinh Giỏi S01061336 631/2020    
50 TRANG NGỌC NGUYÊN 31/5/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Giỏi S01061337 632/2020    
51 NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỆT 29/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061338 633/2020    
52 TRẦN THANH NHÂN 24/7/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061339 634/2020    
53 ĐẶNG VĂN NHẪN 12/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061340 635/2020    
54 SƠN THỊ NGỌC NHI 28/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình S01061341 636/2020    
55 TRẦN THỊ YẾN NHI 06/10/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061342 637/2020    
56 LÂM TÂM NHƯ 18/11/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi S01061343 638/2020    
57 HỒ ĐỨC NHUẬN 09/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061344 639/2020    
58 NGUYỄN THỊ THÚY NHUNG 22/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061345 640/2020    
59 LÊ VĂN NHỰT 09/02/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061346 641/2020    
60 KIM THỊ THIA NI 20/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061347 642/2020    
61 LÂM TUẤN PHONG 12/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061348 643/2020    
62 THẠCH HỒNG PHÚC 06/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình S01061349 644/2020    
63 TRẦN ĐẶNG VŨ QUANG 18/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061350 645/2020    
64 TRẦN VĂN QUANG 13/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061351 646/2020    
65 THẠCH THANH QUÍ 09/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Khá S01061352 647/2020    
66 VÕ THỊ THÚY QUYÊN 01/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061353 648/2020    
67 NGUYỄN NHỰT QUỲNH 21/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061354 649/2020    
68 LÊ MINH SANG 03/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061355 650/2020    
69 NGUYỄN NGỌC SANG 05/6/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061356 651/2020    
70 THẠCH BÉ SINH 25/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình S01061357 652/2020    
71 TRẦN HỬU SƠN 29/9/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061358 653/2020    
72 THẠCH HỒNG TÂN 08/4/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Khá S01061359 654/2020    
73 NGUYỄN THANH TÂN 14/10/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061360 655/2020    
74 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 20/9/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061361 656/2020    
75 NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 28/01/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061362 657/2020    
76 TRẦN VĂN THÀNH 10/01/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061363 658/2020    
77 SƠN THỊ THU THẢO 10/12/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061364 659/2020    
78 NGUYỄN CHÍ THIỆN 09/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061365 660/2020    
79 NGUYỄN QUỐC THỐNG 02/01/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061366 661/2020    
80 THẠCH THỊ NGỌC THƯ 10/6/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061367 662/2020    
81 LÊ MINH THUẬN 17/01/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Khá S01061368 663/2020    
82 THẠCH MINH THỨC 01/01/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Khá S01061369 664/2020    
83 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 09/10/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình S01061370 665/2020    
84 SƠN THỊ MỘNG TRINH 26/02/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Giỏi S01061371 666/2020    
85 THẠCH THỊ NGỌC TRINH 11/6/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình S01061372 667/2020    
86 CHÂU BÙI THẾ TRỌNG 07/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061373 668/2020    
87 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 20/3/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá S01061374 669/2020    
88 LÂM THIÊN TỨ 16/01/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá S01061375 670/2020    
89 LÂM LÝ VI 06/01/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình S01061376 671/2020    
90 TRẦN VĂN VINH 13/8/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình S01061377 672/2020    
91 NGUYỄN QUỐC VINH 14/10/2005 Tỉnh Bến Tre Nam Kinh Khá S01061378 673/2020    
92 LÂM NGỌC TƯỜNG VY 26/9/2005 Tp Hồ Chí Minh Nữ Kinh Khá S01061379 674/2020    
93 LƯƠNG TRIỀU VỸ 13/9/2005 Tp Cần Thơ Nam Kinh Trung bình S01061380 675/2020    
94 THẠCH THỊ NGỌC YẾN 09/11/2005 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá S01061381 676/2020    
0
Tổng số có: 94 bằng tốt nghiệp. Trong đó: Châu Thành, ngày  tháng  năm 2021
+ Loại giỏi: 13 THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN CẤP VĂN BẰNG
+ Loại khá: 46 (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
+ Loại trung bình: 35
(Đã ký)
Nguyễn Văn Ngoan