CÔNG KHAI THÔNG TIN BẰNG TỐT NGHIỆP NĂM 2020
11/02/2023
PHÒNG
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN CHÂU THÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
-------------- |
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG KHAI THÔNG TIN
VỀ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ |
(Theo Thông tư số 21/2019/TT-BGDĐT ngày 29 tháng 11 năm 2019 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết
định công nhận tốt nghiệp số: 81/QĐ-PGDĐT ngày 30 tháng 7 năm 2020 |
|
|
Năm tốt nghiệp: 2020 |
|
|
Học
sinh: Trường THCS Song Lộc |
|
|
|
|
|
Hình thức đào tạo: Chính
quy |
|
SoGoc-C2-SLO-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên người
học |
Ngày tháng năm
sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Xếp loại tốt
nghiệp |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ gốc cấp
văn bằng |
Ngày, tháng, năm
cấp văn bằng cho người học |
Ghi chú |
1 |
HỒ QUỐC AN |
30/5/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061288 |
583/2020 |
|
|
2 |
TRẦN THỊ THÚY ÂN |
22/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S01061289 |
584/2020 |
|
|
3 |
TRẦN QUỐC BẢO |
14/02/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061290 |
585/2020 |
|
|
4 |
HUỲNH THỊ THANH BÌNH |
20/9/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061291 |
586/2020 |
|
|
5 |
LÊ CHÍ CƯỜNG |
18/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061292 |
587/2020 |
|
|
6 |
THẠCH THỊ MỸ DIỆN |
29/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061293 |
588/2020 |
|
|
7 |
DƯƠNG QUỐC DUY |
13/11/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061294 |
589/2020 |
|
|
8 |
THẠCH SÔ ĐA |
28/7/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S01061295 |
590/2020 |
|
|
9 |
NGUYỄN TẤN ĐẠT |
15/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061296 |
591/2020 |
|
|
10 |
TRẦN THANH ĐẠT |
25/02/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061297 |
592/2020 |
|
|
11 |
NGUYỄN MINH ĐẠT |
01/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061298 |
593/2020 |
|
|
12 |
NGUYỄN TIẾNG ĐẠT |
15/4/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Giỏi |
S01061299 |
594/2020 |
|
|
13 |
TĂNG TIẾN ĐẠT |
23/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S01061300 |
595/2020 |
|
|
14 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP |
22/4/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S01061301 |
596/2020 |
|
|
15 |
LÊ VĂN ĐỊNH |
02/11/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S01061302 |
597/2020 |
|
|
16 |
LÝ GIA HÂN |
01/11/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061303 |
598/2020 |
|
|
17 |
THẠCH THỊ THANH HIỀN |
14/9/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061304 |
599/2020 |
|
|
18 |
THẠCH THỊ THU HIỀN |
03/11/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061305 |
600/2020 |
|
|
19 |
THẠCH THỊ THU HIỀN |
21/5/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061306 |
601/2020 |
|
|
20 |
HUỲNH DIỆU HIỀN |
24/02/2005 |
Tp Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061307 |
602/2020 |
|
|
21 |
THẠCH THỊ THU HỒNG |
02/9/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061308 |
603/2020 |
|
|
22 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG |
16/10/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061309 |
604/2020 |
|
|
23 |
NGUYỄN KIM HƯƠNG |
01/6/2005 |
Tỉnh Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S01061310 |
605/2020 |
|
|
24 |
DIỆP THỊ NGỌC HUYỀN |
29/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061311 |
606/2020 |
|
|
25 |
PHẠM ANH KHA |
03/5/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S01061312 |
607/2020 |
|
|
26 |
VÕ HOÀNG KHANG |
19/02/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061313 |
608/2020 |
|
|
27 |
NGHỊ TUẤN KHANG |
09/01/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061314 |
609/2020 |
|
|
28 |
HUỲNH TUẤN KHANG |
03/02/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S01061315 |
610/2020 |
|
|
29 |
HỒ ĐĂNG KHOA |
17/10/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061316 |
611/2020 |
|
|
30 |
TRẦN VĂN LÂM |
21/4/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061317 |
612/2020 |
|
|
31 |
NGUYỄN TĂNG TƯỜNG LÃM |
27/6/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061318 |
613/2020 |
|
|
32 |
NGUYỄN TRẦN CHÍ LINH |
03/8/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061319 |
614/2020 |
|
|
33 |
DƯƠNG THỊ TRÚC LINH |
14/5/2005 |
Tỉnh Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061320 |
615/2020 |
|
|
34 |
DIỆP THẢO LINH |
20/11/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S01061321 |
616/2020 |
|
|
35 |
VƯƠNG THỊ MỸ LỘC |
08/9/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061322 |
617/2020 |
|
|
36 |
NGUYỄN MINH LỘC |
16/9/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061323 |
618/2020 |
|
|
37 |
TRẦN HOÀNG LONG |
19/7/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061324 |
619/2020 |
|
|
38 |
ĐẶNG NGỌC LUÂN |
11/6/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061325 |
620/2020 |
|
|
39 |
NGUYỄN THỊ TRÚC LY |
30/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061326 |
621/2020 |
|
|
40 |
PHẠM THỊ CẨM LY |
11/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061327 |
622/2020 |
|
|
41 |
THẠCH THỊ NGỌC MAI |
23/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Giỏi |
S01061328 |
623/2020 |
|
|
42 |
NGUYỄN NGỌC MAI |
26/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S01061329 |
624/2020 |
|
|
43 |
VÕ QUỐC MẪN |
21/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061330 |
625/2020 |
|
|
44 |
NGUYỄN THỊ MẪN |
26/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S01061331 |
626/2020 |
|
|
45 |
THẠCH THI RẶC KHI NA |
19/6/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S01061332 |
627/2020 |
|
|
46 |
THẠCH THỊ THÚY NGÂN |
22/9/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061333 |
628/2020 |
|
|
47 |
LÊ NGỌC TUYẾT NGÂN |
04/11/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061334 |
629/2020 |
|
|
48 |
PHAN NGUYỄN NGHI |
13/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061335 |
630/2020 |
|
|
49 |
PHẠM LÊ BẢO NGỌC |
10/02/2005 |
Tỉnh Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S01061336 |
631/2020 |
|
|
50 |
TRANG NGỌC NGUYÊN |
31/5/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
S01061337 |
632/2020 |
|
|
51 |
NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỆT |
29/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061338 |
633/2020 |
|
|
52 |
TRẦN THANH NHÂN |
24/7/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061339 |
634/2020 |
|
|
53 |
ĐẶNG VĂN NHẪN |
12/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061340 |
635/2020 |
|
|
54 |
SƠN THỊ NGỌC NHI |
28/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S01061341 |
636/2020 |
|
|
55 |
TRẦN THỊ YẾN NHI |
06/10/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061342 |
637/2020 |
|
|
56 |
LÂM TÂM NHƯ |
18/11/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
S01061343 |
638/2020 |
|
|
57 |
HỒ ĐỨC NHUẬN |
09/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061344 |
639/2020 |
|
|
58 |
NGUYỄN THỊ THÚY NHUNG |
22/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061345 |
640/2020 |
|
|
59 |
LÊ VĂN NHỰT |
09/02/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061346 |
641/2020 |
|
|
60 |
KIM THỊ THIA NI |
20/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061347 |
642/2020 |
|
|
61 |
LÂM TUẤN PHONG |
12/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061348 |
643/2020 |
|
|
62 |
THẠCH HỒNG PHÚC |
06/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S01061349 |
644/2020 |
|
|
63 |
TRẦN ĐẶNG VŨ QUANG |
18/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061350 |
645/2020 |
|
|
64 |
TRẦN VĂN QUANG |
13/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061351 |
646/2020 |
|
|
65 |
THẠCH THANH QUÍ |
09/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Khá |
S01061352 |
647/2020 |
|
|
66 |
VÕ THỊ THÚY QUYÊN |
01/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061353 |
648/2020 |
|
|
67 |
NGUYỄN NHỰT QUỲNH |
21/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061354 |
649/2020 |
|
|
68 |
LÊ MINH SANG |
03/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061355 |
650/2020 |
|
|
69 |
NGUYỄN NGỌC SANG |
05/6/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061356 |
651/2020 |
|
|
70 |
THẠCH BÉ SINH |
25/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S01061357 |
652/2020 |
|
|
71 |
TRẦN HỬU SƠN |
29/9/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061358 |
653/2020 |
|
|
72 |
THẠCH HỒNG TÂN |
08/4/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Khá |
S01061359 |
654/2020 |
|
|
73 |
NGUYỄN THANH TÂN |
14/10/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061360 |
655/2020 |
|
|
74 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
20/9/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061361 |
656/2020 |
|
|
75 |
NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM |
28/01/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061362 |
657/2020 |
|
|
76 |
TRẦN VĂN THÀNH |
10/01/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061363 |
658/2020 |
|
|
77 |
SƠN THỊ THU THẢO |
10/12/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061364 |
659/2020 |
|
|
78 |
NGUYỄN CHÍ THIỆN |
09/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061365 |
660/2020 |
|
|
79 |
NGUYỄN QUỐC THỐNG |
02/01/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061366 |
661/2020 |
|
|
80 |
THẠCH THỊ NGỌC THƯ |
10/6/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061367 |
662/2020 |
|
|
81 |
LÊ MINH THUẬN |
17/01/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Khá |
S01061368 |
663/2020 |
|
|
82 |
THẠCH MINH THỨC |
01/01/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Khá |
S01061369 |
664/2020 |
|
|
83 |
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM |
09/10/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
S01061370 |
665/2020 |
|
|
84 |
SƠN THỊ MỘNG TRINH |
26/02/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Giỏi |
S01061371 |
666/2020 |
|
|
85 |
THẠCH THỊ NGỌC TRINH |
11/6/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
S01061372 |
667/2020 |
|
|
86 |
CHÂU BÙI THẾ TRỌNG |
07/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061373 |
668/2020 |
|
|
87 |
HUỲNH THỊ THANH TRÚC |
20/3/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061374 |
669/2020 |
|
|
88 |
LÂM THIÊN TỨ |
16/01/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061375 |
670/2020 |
|
|
89 |
LÂM LÝ VI |
06/01/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
S01061376 |
671/2020 |
|
|
90 |
TRẦN VĂN VINH |
13/8/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061377 |
672/2020 |
|
|
91 |
NGUYỄN QUỐC VINH |
14/10/2005 |
Tỉnh Bến Tre |
Nam |
Kinh |
Khá |
S01061378 |
673/2020 |
|
|
92 |
LÂM NGỌC TƯỜNG VY |
26/9/2005 |
Tp Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
S01061379 |
674/2020 |
|
|
93 |
LƯƠNG TRIỀU VỸ |
13/9/2005 |
Tp Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
S01061380 |
675/2020 |
|
|
94 |
THẠCH THỊ NGỌC YẾN |
09/11/2005 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
S01061381 |
676/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Tổng số có: 94 bằng tốt
nghiệp. Trong đó: |
|
|
Châu Thành, ngày
tháng năm 2021 |
|
+ Loại giỏi: 13 |
|
|
|
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN CẤP VĂN BẰNG |
|
+ Loại khá: 46 |
|
|
|
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
|
+ Loại trung bình: 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Ngoan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|