CÔNG KHAI BẰNG TỐT NGHIỆP 2015, 2016, 2017
27/03/2023
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN CHÂU THÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-------------- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG KHAI THÔNG
TIN VỀ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ |
|
(Theo Thông tư số 19/2015/TT-BGDĐT ngày 08 tháng 9 năm 2015 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết
định công nhận tốt nghiệp số: 436/QĐ-PGDĐT ngày 16 tháng 6 năm 2016 |
|
|
|
Năm tốt nghiệp: 2017 |
2016 |
|
|
|
Học
sinh: Trường THCS Song Lộc |
|
|
|
|
Hình thức đào tạo: Chính
quy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên người
học |
Ngày tháng năm sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Xếp loại tốt
nghiệp |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ gốc cấp
văn bằng |
Ngày, tháng, năm
cấp văn bằng cho người học |
Ghi chú |
|
1 |
Thạch Minh An |
10/8/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Khá |
A06075730 |
03862016 |
|
386 |
|
2 |
Trương Thị Lan Anh |
06/9/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075731 |
03872016 |
Đã nhận |
387 |
|
3 |
Kim Quang Anh |
21/8/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075732 |
03882016 |
Đã nhận |
388 |
|
4 |
Trần Văn Bằng |
01/4/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075733 |
03892016 |
|
389 |
|
5 |
Lê Văn Bình |
10/19/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
A06075734 |
03902016 |
|
390 |
|
6 |
Phan Chí Cường |
06/7/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075735 |
03912016 |
Đã nhận |
391 |
|
7 |
Nguyễn Chí Cường |
15/6/2001 |
Tỉnh Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
Khá |
A06075736 |
03922016 |
Đã nhận |
392 |
|
8 |
Trương Thị Mỹ Chinh |
01/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
A06075737 |
03932016 |
Đã nhận |
393 |
|
9 |
Thạch Thị Sa Di |
13/3/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
A06075738 |
03942016 |
|
394 |
|
10 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
16/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
A06075739 |
03952016 |
|
395 |
|
11 |
Nguyễn Thị Ngọc
Điệp |
28/12/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
A06075740 |
03962016 |
|
396 |
|
12 |
Nguyễn Thị Phương
Diệu |
02/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075741 |
03972016 |
|
397 |
|
13 |
Kim Ngọc Duy |
24/11/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075742 |
03982016 |
|
398 |
|
14 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
02/12/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075743 |
03992016 |
Đã nhận |
399 |
|
15 |
Thạch Thị Chane Đa |
15/7/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
A06075744 |
04002016 |
Đã nhận |
400 |
|
16 |
Trương Văn Đạt |
04/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075745 |
04012016 |
|
401 |
|
17 |
Hà Thị Mỹ Êm |
30/4/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
A06075746 |
04022016 |
|
402 |
|
18 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
16/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075747 |
04032016 |
Đã nhận |
403 |
|
19 |
Diệp Châu Mỹ Hạnh |
01/4/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
A06075748 |
04042016 |
Đã nhận |
404 |
|
20 |
Bùi Minh Hào |
21/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075749 |
04052016 |
|
405 |
|
21 |
Thạch Quốc Hiếu |
18/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075750 |
04062016 |
|
406 |
|
22 |
Lê Văn Hội |
09/5/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075751 |
04072016 |
|
407 |
|
23 |
Thạch Thị Thu Hồng |
18/11/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
A06075752 |
04082016 |
Đã nhận |
408 |
|
24 |
Nguyễn Thị Hồng |
27/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
A06075753 |
04092016 |
Đã nhận |
409 |
|
25 |
Nguyễn Thị Mỹ Hồng |
31/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
A06075754 |
04102016 |
Đã nhận |
410 |
|
26 |
Thạch Thị Thu Hương |
09/02/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
A06075755 |
04112016 |
Đã nhận |
411 |
|
27 |
Thạch Thị Sóc Kha |
07/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
A06075756 |
04122016 |
|
412 |
|
28 |
Nguyễn Thị Thùy Liên |
24/12/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
A06075757 |
04132016 |
|
413 |
|
29 |
Nguyễn Chí Linh |
12/02/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
A06075758 |
04142016 |
Đã nhận |
414 |
|
30 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
02/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
A06075759 |
04152016 |
Đã nhận |
415 |
|
31 |
Kỷ Minh Lộc |
19/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
A06075760 |
04162016 |
Đã nhận |
416 |
|
32 |
Nguyễn Vũ Luân |
02/02/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075761 |
04172016 |
|
417 |
|
33 |
Trần Tuyết Mai |
20/4/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075762 |
04182016 |
Đã nhận |
418 |
|
34 |
Trần Thị Như Mãi |
02/12/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075763 |
4192016 |
Đã nhận |
419 |
|
35 |
Võ Minh Mẫn |
03/02/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075764 |
4202016 |
Đã nhận |
420 |
|
36 |
Kim Thị Sa Minh |
15/5/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
A06075765 |
4212016 |
Đã nhận |
421 |
|
37 |
Huỳnh Nhật Nam |
15/4/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
A06075766 |
4222016 |
Đã nhận |
422 |
|
38 |
Lê Hoàng Nam |
19/11/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075767 |
4232016 |
|
423 |
|
39 |
Thạch Sôm Nan |
05/7/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075768 |
4242016 |
Đã nhận |
424 |
|
40 |
Trương Thị Ngọc |
17/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
A06075769 |
4252016 |
|
425 |
|
41 |
Võ Thanh Nhã |
08/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075770 |
4262016 |
Đã nhận |
426 |
|
42 |
Thạch Thị Yến Nhi |
01/02/2000 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
A06075771 |
4272016 |
|
427 |
|
43 |
Lê Thị Tâm Như |
10/11/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075772 |
4282016 |
Đã nhận |
428 |
|
44 |
Thạch Thị Oanh |
11/9/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
A06075773 |
4292016 |
|
429 |
|
45 |
Thạch Thị PhaLy |
29/8/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
A06075774 |
4302016 |
Đã nhận |
430 |
|
46 |
Sơn Thị Sa Phia |
20/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
A06075775 |
4312016 |
Đã nhận |
431 |
|
47 |
Thạch Thị Thanh Sa
Phia |
18/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
A06075776 |
4322016 |
Đã nhận |
432 |
|
48 |
Trần Thị Linh Phương |
08/5/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075777 |
4332016 |
|
433 |
|
49 |
Lâm Thị Trang Phương |
03/8/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
A06075778 |
4342016 |
Đã nhận |
434 |
|
50 |
Sơn Ri Ra |
22/12/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075779 |
4352016 |
|
435 |
|
51 |
Nguyễn Hoàng Sang |
20/5/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075780 |
4362016 |
Đã nhận |
436 |
|
52 |
Trần ThanhTâm |
21/9/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075781 |
4372016 |
Đã nhận |
437 |
|
53 |
Nguyễn Xuân Tân |
14/11/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075782 |
4382016 |
Đã nhận |
438 |
|
54 |
Huỳnh Văn Tiến |
22/8/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
A06075783 |
4392016 |
Đã nhận |
439 |
|
55 |
Nguyễn Thanh Tín |
04/9/2001 |
Tỉnh Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
A06075784 |
4402016 |
Đã nhận |
440 |
|
56 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
25/4/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075785 |
4412016 |
Đã nhận |
441 |
|
57 |
Thạch Si Tha |
09/8/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075786 |
4422016 |
Đã nhận |
442 |
|
58 |
Thạch Kiên Hoàng
Thanh |
15/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075787 |
4432016 |
|
443 |
|
59 |
Trần Yến Thanh |
18/11/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075788 |
4442016 |
Đã nhận |
444 |
|
60 |
Trần Thị NgọcThanh |
30/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
A06075789 |
4452016 |
Đã nhận |
445 |
|
61 |
Trần Văn Vũ Thanh |
08/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
A06075790 |
4462016 |
Đã nhận |
446 |
|
62 |
Trương Hoài Thanh |
10/4/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
A06075791 |
4472016 |
Đã nhận |
447 |
|
63 |
Hồ Thị Thanh Thảo |
04/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
A06075792 |
4482016 |
Đã nhận |
448 |
|
64 |
Nguyễn Phương Thảo |
20/5/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075793 |
4492016 |
|
449 |
|
65 |
Thạch Thị Chane Thi |
29/5/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
A06075794 |
4502016 |
|
450 |
|
66 |
Thạch Rít Thi |
03/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Khá |
A06075795 |
4512016 |
Đã nhận |
451 |
|
67 |
Lê Văn Thoại |
04/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
A06075796 |
4522016 |
Đã nhận |
452 |
|
68 |
Trì Thị Mộng Thơ |
24/4/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
A06075797 |
4532016 |
Đã nhận |
453 |
|
69 |
Thạch Thuận |
29/3/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075798 |
4542016 |
Đã nhận |
454 |
|
70 |
Lư Thị Minh Thư |
09/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
A06075799 |
4552016 |
Đã nhận |
455 |
|
71 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
17/11/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
A06075800 |
4562016 |
|
456 |
|
72 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
17/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
A06075801 |
4572016 |
Đã nhận |
457 |
|
73 |
Nguyễn Thị Huyền
Trang |
19/3/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075802 |
4582016 |
Đã nhận |
458 |
|
74 |
Sơn Minh Trí |
01/01/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075803 |
4592016 |
|
459 |
|
75 |
Tô Thị Mỹ Trinh |
16/9/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075804 |
4602016 |
Đã nhận |
460 |
|
76 |
Sơn Thị Lan Uyên |
23/5/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
A06075805 |
4612016 |
Đã nhận |
461 |
|
77 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
18/2/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
A06075806 |
4622016 |
Đã nhận |
462 |
|
78 |
Sơn Thị Vinh |
05/3/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
A06075807 |
4632016 |
Đã nhận |
463 |
|
79 |
Kim Sây Vô |
30/6/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
A06075808 |
4642016 |
Đã nhận |
464 |
|
80 |
Thạch Thị Ngọc Xuân |
12/10/2001 |
Tỉnh Trà
Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
A06075809 |
4652016 |
Đã nhận |
465 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Thành, ngày 25 tháng 10 năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN CẤP VĂN BẰNG |
|
|
|
|
|
|
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Ngoan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|