Công khai cơ sở vật chất
12/06/2020
Biểu mẫu 11
UBND HUYỆN CHÂU THÀNH
TRƯỜNG THCS SONG LỘC

|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của
trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông
năm học 2019 –
2020
|
|
 |
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
17
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học
kiên cố
|
|
-
|
2
|
Phòng học bán
kiên cố
|
17
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
-
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
-
|
-
|
5
|
Số Phòng học
bộ môn
|
00
|
-
|
6
|
Số Phòng học
đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
00
|
-
|
7
|
Bình quân
lớp/ Phòng học
|
02
|
-
|
8
|
Bình quân học
sinh/lớp
|
30
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
01
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
4593
|
9,6m2
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2793
|
5,8m2
|
VI
|
Tổng diện
tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích
phòng học (m2)
|
1800
|
|
2
|
Diện tích
phòng học bộ môn (m2)
|
64
|
|
3
|
Diện tích thư
viện (m2)
|
64
|
|
4
|
Diện tích nhà
tập đa năng
(Phòng giáo
dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
-
|
|
5
|
Diện tích
phòng hoạt động đoàn đội, phòng truyền thống (m2)
|
34
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số
bộ/lớp
|
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo
quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 6
|
|
1
|
1.2
|
Khối lớp 7
|
|
1
|
1.3
|
Khối lớp 8
|
|
1
|
1.4
|
Khối lớp 9
|
|
1
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 6
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 7
|
|
|
2.3
|
Khối lớp 8
|
|
|
2.4
|
Khối lớp 9
|
|
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện
tích/thiết bị)
|
|
-
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị
tính: bộ)
|
10
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
01
|
|
2
|
Cát xét
|
01
|
|
3
|
Đầu Video/đầu
đĩa
|
00
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật
thể
|
01
|
Hỏng
|
5
|
Thiết bị
khác…
|
|
|
6
|
………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
0
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ
cho học sinh bán trú
|
0
|
0
|
0
|
XIII
|
Khu nội trú
|
00
|
00
|
00
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học
sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ
sinh*
|
00
|
1
|
1/1
|
|
|
2
|
Chưa đạt
chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo thông tư số 12/2011/TT-BGĐT ngày
28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học
phổ thơng và trường trung học phổ thông nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT
ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện đảm bảo hợp vệ sinh)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước
sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện
(lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối
internet
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông
tin điện tử của trường
|
|
x
|
XIX
|
Tường rào xây
|
|
x
|
Song Lộc, ngày tháng
9 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Lưu Văn Điền