Tin tức
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
Công khai cơ sở vật chất

                                                                                                                                               Biểu mẫu 11

 

 UBND HUYỆN CHÂU THÀNH

  TRƯỜNG THCS SONG LỘC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

       Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

      

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông

năm học 2019 – 2020

 

 


STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

17

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

 

-

2

Phòng học bán kiên cố

17

-

3

Phòng học tạm

-

-

4

Phòng học nhờ

-

-

5

Số Phòng học bộ môn

00

-

6

Số Phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

00

-

7

Bình quân lớp/ Phòng học

02

-

8

Bình quân học sinh/lớp

30

-

III

Số điểm trường

01

-

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

4593

9,6m2

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

2793

5,8m2

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học  (m2)

1800

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

64

 

3

Diện tích thư viện (m2)

64

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

-

 

5

Diện tích phòng hoạt động đoàn đội, phòng truyền thống (m2)

34

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 6

 

1

1.2

Khối lớp 7

 

1

1.3

Khối lớp 8

 

1

1.4

Khối lớp 9

 

1

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu  còn thiếu so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp 6

 

 

2.2

Khối lớp 7

 

 

2.3

Khối lớp 8

 

 

2.4

Khối lớp 9

 

 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

 

-

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

10

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

01

 

2

Cát xét

01

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

00

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

01

Hỏng

5

Thiết bị khác…

 

 

6

………

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

 X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

 XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

0

       0

          0

XIII

Khu nội trú

00

00

    00  

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

  1

Đạt chuẩn vệ sinh*

00

1

1/1

 

 

  2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo thông tư số 12/2011/TT-BGĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thơng và trường trung học phổ thông nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về  nhà tiêu- điều kiện đảm bảo hợp vệ sinh)

 

 

Nội dung

Không

   XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

  XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

 XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử  của trường

 

x

 XIX

Tường rào xây

 

x

                Song Lộc, ngày     tháng 9  năm 2019

                                                         

                                                                             Thủ trưởng đơn vị

                                                               

                                                               

                                     

                                         

                                                                                                                                                     Lưu Văn Điền