CÔNG KHAI THÔNG TIN BẰNG TỐT NGHIỆP NĂM 2019
11/02/2023
PHÒNG
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN CHÂU THÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
-------------- |
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG KHAI THÔNG TIN
VỀ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ |
(Theo Thông tư số
19/2015/TT-BGDĐT ngày 08 tháng 9 năm 2015 của Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết
định công nhận tốt nghiệp số: 436/QĐ-PGDĐT ngày 30 tháng 6 năm 2019 |
|
|
Năm tốt nghiệp: 2019 |
|
|
Học
sinh: Trường THCS Song Lộc |
|
|
|
|
|
Hình thức đào tạo: Chính
quy |
|
SoGoc-C2-SLO-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên người
học |
Ngày tháng năm
sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Xếp loại tốt
nghiệp |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ gốc cấp
văn bằng |
Ngày, tháng, năm
cấp bằng cho người học |
Ghi chú |
1 |
NGUYỄN TRIỆU QUỐC AN |
27/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438101 |
608/2019 |
|
|
2 |
NGUYỄN THỊ MỸ AN |
28/6/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438102 |
609/2019 |
|
|
3 |
THẠCH GIA BẢO |
02/4/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438103 |
610/2019 |
|
|
4 |
NGUYỄN HOÀI BẢO |
15/7/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438104 |
611/2019 |
|
|
5 |
HÙYNH QUỐC BẢO |
30/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438105 |
612/2019 |
|
|
6 |
THẠCH BA BI |
19/8/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438106 |
613/2019 |
|
|
7 |
VÕ THỊ THU BÌNH |
06/01/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438107 |
614/2019 |
|
|
8 |
NGUYỄN TRUNG CẦN |
01/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438108 |
615/2019 |
|
|
9 |
NGUYỄN TRUNG CHÍNH |
25/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438109 |
616/2019 |
|
|
10 |
TRẦN KHẮC CHUẨN |
15/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438110 |
617/2019 |
|
|
11 |
HỒ QUỐC CƯỜNG |
08/5/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438111 |
618/2019 |
|
|
12 |
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
20/01/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438112 |
619/2019 |
|
|
13 |
THẠCH TẤN ĐẠT |
06/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438113 |
620/2019 |
|
|
14 |
NGUYỄN TẤN ĐẠT |
21/5/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438114 |
621/2019 |
|
|
15 |
KIM THỊ NGỌC DIỄM |
26/4/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
10438115 |
622/2019 |
|
|
16 |
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
27/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
10438116 |
623/2019 |
|
|
17 |
LÊ QUỐC DƯƠNG |
06/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438117 |
624/2019 |
|
|
18 |
PHẠM THỊ THẢO DUY |
23/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438118 |
625/2019 |
|
|
19 |
LÊ QUỐC DUY |
29/9/2003 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438119 |
626/2019 |
|
|
20 |
NGUYỄN THỊ HÙYNH
DUYÊN |
23/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
10438120 |
627/2019 |
|
|
21 |
NGUYỄN NGỌC HÂN |
28/4/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438121 |
628/2019 |
|
|
22 |
THÁI NGỌC HÂN |
27/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438122 |
629/2019 |
|
|
23 |
NGÔ GIA HÂN |
10/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438123 |
630/2019 |
|
|
24 |
SƠN THỊ THU HẰNG |
20/3/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
10438124 |
631/2019 |
|
|
25 |
CHÂU THỊ NGỌC HẠNH |
22/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
10438125 |
632/2019 |
|
|
26 |
PHAN TUẤN HUY |
02/4/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438126 |
633/2019 |
|
|
27 |
TRÌNH QUỐC HUY |
14/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438127 |
634/2019 |
|
|
28 |
NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN |
09/7/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438128 |
635/2019 |
|
|
29 |
NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH |
20/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438129 |
636/2019 |
|
|
30 |
LÊ THỊ MỘNG HUỲNH |
08/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438130 |
637/2019 |
|
|
31 |
LÊ DUY KHA |
20/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438131 |
638/2019 |
|
|
32 |
TRƯƠNG QUỐC KHANG |
28/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438132 |
639/2019 |
|
|
33 |
HỒ HÒANG KHÁNH |
23/01/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438133 |
640/2019 |
|
|
34 |
THẠCH THANH KIỆT |
30/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438134 |
641/2019 |
|
|
35 |
THÁI THỤY HOÀNG KIM |
02/9/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438135 |
642/2019 |
|
|
36 |
THẠCH THỊ NA LA |
07/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
10438136 |
643/2019 |
|
|
37 |
LÊ THỊ NHỰT LANH |
24/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438137 |
644/2019 |
|
|
38 |
THẠCH THỊ NGỌC LINH |
01/8/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438138 |
645/2019 |
|
|
39 |
THẠCH THỊ KIM LOAN |
04/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
10438139 |
646/2019 |
|
|
40 |
DIỆP LÊ NGỌC LOAN |
10/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438140 |
647/2019 |
|
|
41 |
NGUYỄN HÒANG LONG |
26/4/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438141 |
648/2019 |
|
|
42 |
NGUYỄN HỬU LUÂN |
14/5/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438142 |
649/2019 |
|
|
43 |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
11/6/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438143 |
650/2019 |
|
|
44 |
THẠCH LƯỢNG |
17/02/2003 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438144 |
651/2019 |
|
|
45 |
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
08/7/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438145 |
652/2019 |
|
|
46 |
TRẦN THỊ BÍCH LY |
03/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438146 |
653/2019 |
|
|
47 |
THÁI THỊ CẨM LY |
10/8/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438147 |
654/2019 |
|
|
48 |
THẠCH THỊ ĐA LY |
03/02/2003 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
10438148 |
655/2019 |
|
|
49 |
PHƯƠNG THỊ HÙNG MAI |
11/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438149 |
656/2019 |
|
|
50 |
NGUYỄN NGỌC KIM MI |
04/6/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438150 |
657/2019 |
|
|
51 |
THẠCH THỊ THANH NGÂN |
15/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438151 |
658/2019 |
|
|
52 |
VÕ THANH NGHỊ |
18/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438152 |
659/2019 |
|
|
53 |
HUỲNH VĂN NGOAN |
23/8/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438153 |
660/2019 |
|
|
54 |
HUỲNH THỊ THANH NGỌC |
23/8/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
10438154 |
661/2019 |
|
|
55 |
SƠN NHƯ NGỌC |
26/01/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438155 |
662/2019 |
|
|
56 |
NGUYỄN NGUYỄN |
19/8/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438156 |
663/2019 |
|
|
57 |
TRẦN THỊ YẾN NHI |
26/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438157 |
664/2019 |
|
|
58 |
ĐẶNG THỊ NGỌC NHI |
13/01/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
10438158 |
665/2019 |
|
|
59 |
THẠCH THỊ HÙYNH NHI |
08/4/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
10438159 |
666/2019 |
|
|
60 |
NGUYỄN THỊ TỐ NHI |
14/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438160 |
667/2019 |
|
|
61 |
NGUYỄN NGỌC NHI |
15/3/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438161 |
668/2019 |
|
|
62 |
NGUYỄN NGỌC NHƯ |
06/7/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
10438162 |
669/2019 |
|
|
63 |
NGUYỄN THỊ HÙYNH NHƯ |
27/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
10438163 |
670/2019 |
|
|
64 |
THẠCH THỊ NGỌC NHƯ |
03/3/2003 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438164 |
671/2019 |
|
|
65 |
NGUYỄN HỬU NHỰT |
13/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438165 |
672/2019 |
|
|
66 |
THẠCH LÝ ON |
07/4/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438166 |
673/2019 |
|
|
67 |
DIỆP TẤN PHÁT |
03/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Giỏi |
10438167 |
674/2019 |
|
|
68 |
BÙI THỊ MỸ PHỤNG |
22/3/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438168 |
675/2019 |
|
|
69 |
NGÔ VĂN NGỌC PHƯỚC |
14/3/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438169 |
676/2019 |
|
|
70 |
THẠCH RA QUÍT |
05/8/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438170 |
677/2019 |
|
|
71 |
PHẠM THU QUYÊN |
09/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Giỏi |
10438171 |
678/2019 |
|
|
72 |
NGUYỄN PHƯỚC SANH |
11/5/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438172 |
679/2019 |
|
|
73 |
HỒ NGUYỄN DUY SƠN |
28/03/2004 |
Tỉnh Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438173 |
680/2019 |
|
|
74 |
THẠCH NGỌC SƯƠNG |
22/10/2003 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438174 |
681/2019 |
|
|
75 |
THẠCH VĂN TÀI |
02/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438175 |
682/2019 |
|
|
76 |
LÂM ANH TÀI |
30/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438176 |
683/2019 |
|
|
77 |
TRẦN THANH TÂM |
08/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438177 |
684/2019 |
|
|
78 |
TRẦN CHÍ TÂM |
20/8/2001 |
TP.Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438178 |
685/2019 |
|
|
79 |
HỒ HÙYNH THANH |
16/10/2003 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438179 |
686/2019 |
|
|
80 |
THẠCH NGỌC THẢO |
06/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438180 |
687/2019 |
|
|
81 |
NGUYỄN THANH THIỆN |
07/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438181 |
688/2019 |
|
|
82 |
LƯ MINH THỊNH |
01/01/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438182 |
689/2019 |
|
|
83 |
NGUYỄN THỊ KIM THOA |
05/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438183 |
690/2019 |
|
|
84 |
LÊ THỊ ANH THƯ |
22/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438184 |
691/2019 |
|
|
85 |
TRẦN MINH THƯ |
31/7/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438185 |
692/2019 |
|
|
86 |
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
27/7/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438186 |
693/2019 |
|
|
87 |
SƠN NGỌC ANH THƯ |
01/6/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438187 |
694/2019 |
|
|
88 |
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
04/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438188 |
695/2019 |
|
|
89 |
LÝ THỊ MINH THƯ |
02/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438189 |
696/2019 |
|
|
90 |
LÊ HOÀNG THỤ |
04/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438190 |
697/2019 |
|
|
91 |
HỒ HOÀNG TRUNG TÍN |
03/3/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438191 |
698/2019 |
|
|
92 |
THẠCH VĂN TOÀN |
02/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Khmer |
Trung bình |
10438192 |
699/2019 |
|
|
93 |
PHẠM THỊ NGỌC TRÂN |
29/5/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438193 |
700/2019 |
|
|
94 |
ƯNG THỊ BÍCH TRÂN |
11/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438194 |
701/2019 |
|
|
95 |
PHAN THỊ HUẾ TRÂN |
12/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Trung bình |
10438195 |
702/2019 |
|
|
96 |
HÙYNH THỊ BẢO TRÂN |
18/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438196 |
703/2019 |
|
|
97 |
MAI THỊ HUYỀN TRÂN |
28/7/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438197 |
704/2019 |
|
|
98 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
08/11/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438198 |
705/2019 |
|
|
99 |
THẠCH THỊ BÉ TRANG |
21/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438199 |
706/2019 |
|
|
100 |
TRẦN QUỐC TRẠNG |
16/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438200 |
707/2019 |
|
|
101 |
NGUYỄN NHẬT TRÍ |
04/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438201 |
708/2019 |
|
|
102 |
NGUYỄN VĂN TRÍ |
28/12/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Khá |
10438202 |
709/2019 |
|
|
103 |
NGUYỄN QUỐC TRÍ |
02/9/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438203 |
710/2019 |
|
|
104 |
THẠCH THỊ NGUYỆT
TRINH |
17/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Trung bình |
10438204 |
711/2019 |
|
|
105 |
LÂM THỊ TƯỜNG VI |
04/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438205 |
712/2019 |
|
|
106 |
PHẠM HOÀNG VŨ |
09/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
Trung bình |
10438206 |
713/2019 |
|
|
107 |
THẠCH NGỌC Ý |
07/02/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Khmer |
Khá |
10438207 |
714/2019 |
|
|
108 |
NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN |
03/10/2004 |
Tỉnh Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
Khá |
10438208 |
715/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Tổng số có: 108 bằng tốt
nghiệp. Trong đó: |
|
Châu Thành, ngày
tháng năm 2020 |
|
Loại giỏi: 08 |
|
|
|
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN CẤP VĂN BẰNG |
|
Loại khá: 42 |
|
|
|
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
|
Loại trung bình: 58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Ngoan |