Tin tức
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
CÔNG KHAI THÔNG TIN BẰNG TỐT NGHIỆP NĂM 2019
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HUYỆN CHÂU THÀNH
--------------
CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ
(Theo Thông tư số 19/2015/TT-BGDĐT ngày 08 tháng 9 năm 2015 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Quyết định công nhận tốt nghiệp số: 436/QĐ-PGDĐT ngày 30 tháng 6 năm 2019 Năm tốt nghiệp: 2019
Học sinh: Trường THCS Song Lộc Hình thức đào tạo: Chính quy
SoGoc-C2-SLO-2019
TT Họ và tên người học Ngày tháng năm sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Xếp loại tốt nghiệp Số hiệu văn bằng Số vào sổ gốc cấp văn bằng Ngày, tháng, năm cấp bằng cho người học Ghi chú
1 NGUYỄN TRIỆU QUỐC AN 27/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438101 608/2019    
2 NGUYỄN THỊ MỸ AN 28/6/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438102 609/2019    
3 THẠCH GIA BẢO 02/4/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438103 610/2019    
4 NGUYỄN HOÀI BẢO 15/7/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438104 611/2019    
5 HÙYNH QUỐC BẢO 30/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438105 612/2019    
6 THẠCH BA BI 19/8/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438106 613/2019    
7 VÕ THỊ THU BÌNH 06/01/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438107 614/2019    
8 NGUYỄN TRUNG CẦN 01/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438108 615/2019    
9 NGUYỄN TRUNG CHÍNH 25/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438109 616/2019    
10 TRẦN KHẮC CHUẨN 15/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438110 617/2019    
11 HỒ QUỐC CƯỜNG 08/5/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438111 618/2019    
12 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 20/01/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438112 619/2019    
13 THẠCH TẤN ĐẠT 06/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438113 620/2019    
14 NGUYỄN TẤN ĐẠT 21/5/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438114 621/2019    
15 KIM THỊ NGỌC DIỄM 26/4/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình 10438115 622/2019    
16 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 27/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi 10438116 623/2019    
17 LÊ QUỐC DƯƠNG 06/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438117 624/2019    
18 PHẠM THỊ THẢO DUY 23/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438118 625/2019    
19 LÊ QUỐC DUY 29/9/2003 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438119 626/2019    
20 NGUYỄN THỊ HÙYNH DUYÊN 23/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi 10438120 627/2019    
21 NGUYỄN NGỌC HÂN 28/4/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438121 628/2019    
22 THÁI NGỌC HÂN 27/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438122 629/2019    
23 NGÔ GIA HÂN 10/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438123 630/2019    
24 SƠN THỊ THU HẰNG 20/3/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình 10438124 631/2019    
25 CHÂU THỊ NGỌC HẠNH 22/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình 10438125 632/2019    
26 PHAN TUẤN HUY 02/4/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438126 633/2019    
27 TRÌNH QUỐC HUY 14/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438127 634/2019    
28 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 09/7/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438128 635/2019    
29 NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH 20/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438129 636/2019    
30 LÊ THỊ MỘNG HUỲNH 08/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438130 637/2019    
31 LÊ DUY KHA 20/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438131 638/2019    
32 TRƯƠNG QUỐC KHANG 28/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438132 639/2019    
33 HỒ HÒANG KHÁNH 23/01/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438133 640/2019    
34 THẠCH THANH KIỆT 30/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438134 641/2019    
35 THÁI THỤY HOÀNG KIM 02/9/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Khá 10438135 642/2019    
36 THẠCH THỊ NA LA 07/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình 10438136 643/2019    
37 LÊ THỊ NHỰT LANH 24/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438137 644/2019    
38 THẠCH THỊ NGỌC LINH 01/8/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438138 645/2019    
39 THẠCH THỊ KIM LOAN 04/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình 10438139 646/2019    
40 DIỆP LÊ NGỌC LOAN 10/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438140 647/2019    
41 NGUYỄN HÒANG LONG 26/4/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438141 648/2019    
42 NGUYỄN HỬU LUÂN 14/5/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438142 649/2019    
43 NGUYỄN THÀNH LUÂN 11/6/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438143 650/2019    
44 THẠCH LƯỢNG 17/02/2003 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438144 651/2019    
45 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 08/7/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438145 652/2019    
46 TRẦN THỊ BÍCH LY 03/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438146 653/2019    
47 THÁI THỊ CẨM LY 10/8/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438147 654/2019    
48 THẠCH THỊ ĐA LY 03/02/2003 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình 10438148 655/2019    
49 PHƯƠNG THỊ HÙNG MAI 11/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438149 656/2019    
50 NGUYỄN NGỌC KIM MI 04/6/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Trung bình 10438150 657/2019    
51 THẠCH THỊ THANH NGÂN 15/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438151 658/2019    
52 VÕ THANH NGHỊ 18/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438152 659/2019    
53 HUỲNH VĂN NGOAN 23/8/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438153 660/2019    
54 HUỲNH THỊ THANH NGỌC 23/8/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi 10438154 661/2019    
55 SƠN NHƯ NGỌC 26/01/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438155 662/2019    
56 NGUYỄN NGUYỄN 19/8/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438156 663/2019    
57 TRẦN THỊ YẾN NHI 26/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438157 664/2019    
58 ĐẶNG THỊ NGỌC NHI 13/01/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi 10438158 665/2019    
59 THẠCH THỊ HÙYNH NHI 08/4/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình 10438159 666/2019    
60 NGUYỄN THỊ TỐ NHI 14/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438160 667/2019    
61 NGUYỄN NGỌC NHI 15/3/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438161 668/2019    
62 NGUYỄN NGỌC NHƯ 06/7/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi 10438162 669/2019    
63 NGUYỄN THỊ HÙYNH NHƯ 27/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi 10438163 670/2019    
64 THẠCH THỊ NGỌC NHƯ 03/3/2003 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438164 671/2019    
65 NGUYỄN HỬU NHỰT 13/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438165 672/2019    
66 THẠCH LÝ ON 07/4/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438166 673/2019    
67 DIỆP TẤN PHÁT 03/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Giỏi 10438167 674/2019    
68 BÙI THỊ MỸ PHỤNG 22/3/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438168 675/2019    
69 NGÔ VĂN NGỌC PHƯỚC 14/3/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438169 676/2019    
70 THẠCH RA QUÍT 05/8/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438170 677/2019    
71 PHẠM THU QUYÊN 09/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Giỏi 10438171 678/2019    
72 NGUYỄN PHƯỚC SANH 11/5/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438172 679/2019    
73 HỒ NGUYỄN DUY SƠN 28/03/2004 Tỉnh Tiền Giang Nam Kinh Trung bình 10438173 680/2019    
74 THẠCH NGỌC SƯƠNG 22/10/2003 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438174 681/2019    
75 THẠCH VĂN TÀI 02/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438175 682/2019    
76 LÂM ANH TÀI 30/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438176 683/2019    
77 TRẦN THANH TÂM 08/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438177 684/2019    
78 TRẦN CHÍ TÂM 20/8/2001 TP.Hồ Chí Minh Nam Kinh Khá 10438178 685/2019    
79 HỒ HÙYNH THANH 16/10/2003 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438179 686/2019    
80 THẠCH NGỌC THẢO 06/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438180 687/2019    
81 NGUYỄN THANH THIỆN 07/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438181 688/2019    
82 LƯ MINH THỊNH 01/01/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438182 689/2019    
83 NGUYỄN THỊ KIM THOA 05/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438183 690/2019    
84 LÊ THỊ ANH THƯ 22/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438184 691/2019    
85 TRẦN MINH THƯ 31/7/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438185 692/2019    
86 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 27/7/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438186 693/2019    
87 SƠN NGỌC ANH THƯ 01/6/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438187 694/2019    
88 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 04/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438188 695/2019    
89 LÝ THỊ MINH THƯ 02/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438189 696/2019    
90 LÊ HOÀNG THỤ 04/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438190 697/2019    
91 HỒ HOÀNG TRUNG TÍN 03/3/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438191 698/2019    
92 THẠCH VĂN TOÀN 02/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Khmer Trung bình 10438192 699/2019    
93 PHẠM THỊ NGỌC TRÂN 29/5/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438193 700/2019    
94 ƯNG THỊ BÍCH TRÂN 11/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438194 701/2019    
95 PHAN THỊ HUẾ TRÂN 12/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Trung bình 10438195 702/2019    
96 HÙYNH THỊ BẢO TRÂN 18/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438196 703/2019    
97 MAI THỊ HUYỀN TRÂN 28/7/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438197 704/2019    
98 NGUYỄN THỊ TRANG 08/11/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438198 705/2019    
99 THẠCH THỊ BÉ TRANG 21/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438199 706/2019    
100 TRẦN QUỐC TRẠNG 16/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438200 707/2019    
101 NGUYỄN NHẬT TRÍ 04/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438201 708/2019    
102 NGUYỄN VĂN TRÍ 28/12/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Khá 10438202 709/2019    
103 NGUYỄN QUỐC TRÍ 02/9/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438203 710/2019    
104 THẠCH THỊ NGUYỆT TRINH 17/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Trung bình 10438204 711/2019    
105 LÂM THỊ TƯỜNG VI 04/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438205 712/2019    
106 PHẠM HOÀNG VŨ 09/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nam Kinh Trung bình 10438206 713/2019    
107 THẠCH NGỌC Ý 07/02/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Khmer Khá 10438207 714/2019    
108 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 03/10/2004 Tỉnh Trà Vinh Nữ Kinh Khá 10438208 715/2019    
0
Tổng số có: 108 bằng tốt nghiệp. Trong đó: Châu Thành, ngày  tháng  năm 2020
 Loại giỏi: 08 THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN CẤP VĂN BẰNG
 Loại khá: 42 (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
 Loại trung bình: 58
(Đã ký)
Nguyễn Văn Ngoan